Có 2 kết quả:

陈规 chén guī ㄔㄣˊ ㄍㄨㄟ陳規 chén guī ㄔㄣˊ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) outmoded conventions
(2) old-fashioned ways

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) outmoded conventions
(2) old-fashioned ways

Bình luận 0